Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perfect pitch


noun
the ability to identify the pitch of a tone
Syn:
absolute pitch
Hypernyms:
hearing, audition, auditory sense, sense of hearing, auditory modality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.